Kính Thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!
Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2023-2024, Thư viện trường TH Số 1 Ngô Mây, dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 4 theo chương trình mới.
Bộ sách được giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét lựa chọn từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để địa phương lựa chọn áp dụng năm học 2023-2024. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách,những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.
Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho GV, phụ huynh và học sinh.
1. Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐ ngày 09/01/2023. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Trần Mạnh Hưởng,...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 141tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043673746 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.02245, GK.02246, GK.02247, GK.02248, GK.02249, GK.02250, GK.02251, GK.02252, GK.02253, GK.02254, GK.02255, GK.02256, GK.02257, GK.02258, GK.02259, GK.02260, GK.02261, GK.02262, GK.02263, GK.02264, |
2. Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐ ngày 09/01/2023. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 132tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673753 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T2 2023 Số ĐKCB: GK.02265, GK.02266, GK.02267, GK.02268, GK.02269, GK.02270, GK.02271, GK.02272, GK.02273, GK.02274, GK.02275, GK.02276, GK.02277, GK.02278, GK.02279, GK.02280, GK.02281, GK.02282, GK.02283, GK.02284, |
3. Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Tất Thắng(tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng(chủ biên),Nguyễn Thị Mai Lan,...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 68tr.; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673760 Chỉ số phân loại: 372.35 4NTK.CN 2023 Số ĐKCB: GK.02285, GK.02286, GK.02287, GK.02288, GK.02289, GK.02290, GK.02291, GK.02292, GK.02293, GK.02294, GK.02295, GK.02296, GK.02297, GK.02298, GK.02299, GK.02300, GK.02301, GK.02302, GK.02303, GK.02304, |
4. Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải...[et al].- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 67tr.: minh họa màu; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043673777 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTTH.DD 2023 Số ĐKCB: GK.02305, GK.02306, GK.02307, GK.02308, GK.02309, GK.02310, GK.02311, GK.02312, GK.02313, GK.02314, GK.02315, GK.02316, GK.02317, GK.02318, GK.02319, GK.02320, GK.02321, GK.02322, GK.02323, GK.02324, |
5. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 103tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 372.37 4NQQ.HD 2023 Số ĐKCB: GK.02364, GK.02345, GK.02346, GK.02347, GK.02348, GK.02349, GK.02350, GK.02351, GK.02352, GK.02353, GK.02354, GK.02355, GK.02356, GK.02357, GK.02358, GK.02359, GK.02360, GK.02361, GK.02362, GK.02363, |
6. MAI SỸ TUẤN Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b.), Bùi Phương Nga(ch.b), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Tuyền, Lương Việt Thái.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 99tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.35 4MST.KH 2023 Số ĐKCB: GK.02365, GK.02366, GK.02367, GK.02368, GK.02369, GK.02370, GK.02371, GK.02372, GK.02373, GK.02374, GK.02375, GK.02376, GK.02377, GK.02378, GK.02379, GK.02380, GK.02381, GK.02382, GK.02383, GK.02384, |
7. Lịch sử và địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Ninh Thị Hạnh,Lê Thông,Nguyễn Tuyết Nga,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023 Số ĐKCB: GK.02385, GK.02386, GK.02387, GK.02388, GK.02389, GK.02390, GK.02391, GK.02392, GK.02393, GK.02394, GK.02395, GK.02396, GK.02397, GK.02398, GK.02399, GK.02400, GK.02401, GK.02402, GK.02403, GK.02404, |
8. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350299 Chỉ số phân loại: 372.358 4NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GK.02405, GK.02406, GK.02407, GK.02408, GK.02409, GK.02410, GK.02411, GK.02412, GK.02413, GK.02414, GK.02415, GK.02416, GK.02417, GK.02418, GK.02419, GK.02420, GK.02421, GK.02422, GK.02423, GK.02424, |
9. Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 79tr.; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.6 4NTD.MT 2023 Số ĐKCB: GK.02425, GK.02426, GK.02427, GK.02428, GK.02429, GK.02430, GK.02431, GK.02432, GK.02433, GK.02434, GK.02435, GK.02436, GK.02437, GK.02438, GK.02439, GK.02440, GK.02441, GK.02442, GK.02443, GK.02444, |
10. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350312 Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T1 2023 Số ĐKCB: GK.02445, GK.02446, GK.02447, GK.02448, GK.02449, GK.02450, GK.02451, GK.02452, GK.02453, GK.02454, GK.02455, GK.02456, GK.02457, GK.02458, GK.02459, GK.02460, GK.02461, GK.02462, GK.02463, GK.02464, |
11. Toán 4 Tập 2: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350329 Chỉ số phân loại: 372.7 HHK.T2 2023 Số ĐKCB: GK.02484, GK.02465, GK.02466, GK.02467, GK.02468, GK.02469, GK.02470, GK.02471, GK.02472, GK.02473, GK.02474, GK.02475, GK.02476, GK.02477, GK.02478, GK.02479, GK.02480, GK.02481, GK.02482, GK.02483, |
12. Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà....- H.: Giáo dục, 2023.- 80 tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Global sucess) ISBN: 9786040351203 Chỉ số phân loại: 372.6521 4HVV.T1 2023 Số ĐKCB: GK.02560, GK.02561, GK.02562, GK.02563, GK.02564, GK.02565, GK.02566, GK.02567, GK.02568, GK.02569, |
13. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 4: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn(ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- H.: Giáo dục, 2023.- 99tr.: tranh màu; 28cm. ISBN: 978604350916 Chỉ số phân loại: 372.6521 4HVV.TA 2023 Số ĐKCB: GK.02580, GK.02581, GK.02582, GK.02583, GK.02584, GK.02585, GK.02586, GK.02587, GK.02588, GK.02589, |
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!
Ngô Mây, Ngày 3 tháng 09 năm 2023
Người lập Hiệu Trưởng